substitution rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substitution rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • substitution rule

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quy tắc thay thế

    toán & tin:

    quy tắc thế