substitution therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substitution therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution therapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • substitution therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp thay thế