substitution reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substitution reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution reaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
substitution reaction
* kỹ thuật
phản ứng thế
y học:
phản ứng thay thế
Từ liên quan
- substitution
- substitutional
- substitutionary
- substitutionally
- substitution rate
- substitution rule
- substitution class
- substitution point
- substitution effect
- substitution string
- substitution product
- substitution theorem
- substitution therapy
- substitution operator
- substitution reaction
- substitution variable
- substitution oscillator
- substitution effect of wages