substitution class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substitution class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution class.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substitution class
the class of all items that can be substituted into the same position (or slot) in a grammatical sentence (are in paradigmatic relation with one another)
Synonyms: paradigm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- substitution
- substitutional
- substitutionary
- substitutionally
- substitution rate
- substitution rule
- substitution class
- substitution point
- substitution effect
- substitution string
- substitution product
- substitution theorem
- substitution therapy
- substitution operator
- substitution reaction
- substitution variable
- substitution oscillator
- substitution effect of wages