substitution rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substitution rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
substitution rate
* kinh tế
tỉ lệ thay thế
* kỹ thuật
toán & tin:
tốc độ thay thế
Từ liên quan
- substitution
- substitutional
- substitutionary
- substitutionally
- substitution rate
- substitution rule
- substitution class
- substitution point
- substitution effect
- substitution string
- substitution product
- substitution theorem
- substitution therapy
- substitution operator
- substitution reaction
- substitution variable
- substitution oscillator
- substitution effect of wages