substitution effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substitution effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution effect.
Từ điển Anh Việt
Substitution effect
(Econ) Hiệu ứng thay thế.
+ Tác động đối với cầu về một hàng hoá nào đó khi có một sự thay đổi trong giá cả của hàng hoá đó với giả thiết thu nhập thực tế không đổi. Hiệu ứng thay thế luôn luôn âm, nghĩa là khi giá cả tăng thì lượng cầu giảm.
Từ liên quan
- substitution
- substitutional
- substitutionary
- substitutionally
- substitution rate
- substitution rule
- substitution class
- substitution point
- substitution effect
- substitution string
- substitution product
- substitution theorem
- substitution therapy
- substitution operator
- substitution reaction
- substitution variable
- substitution oscillator
- substitution effect of wages