switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switch.

Từ điển Anh Việt

  • switch

    /switʃ/

    * danh từ

    cành cây mềm; gậy mềm

    mớ tóc độn, lọc tóc độn

    (ngành đường sắt) cái ghi

    (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi

    push-button switch: nút ngắt điện

    antenna switch: cái chuyển mạch anten

    wave-length switch: cái đổi bước sóng

    * ngoại động từ

    đánh bằng gậy, quật bằng gậy

    ve vẩy

    cow switches her tail: con bò ve vẩy cái đuôi

    xoay nhanh, quay

    to switch one's head round: quay ngoắt đầu lại

    (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác

    chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)

    cho (ngựa) dự thi với một tên khác

    * nội động từ

    (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác

    to switch off

    cắt

    to switch somebody off: cắt ai đang nói dây nói

    tắt (đèn, rađiô)

    to switch off the light: tắt đèn

    to switch on

    cắm

    to switch somebody on to another: cắm cho ai nói dây nói với một người khác

    bật

    to switch on the light: bật đèn

  • switch

    [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • switch

    * kinh tế

    buôn bán sang tay

    * kỹ thuật

    bộ cắt mạch

    bộ chuyển

    bộ chuyển mạch

    bộ ngắt dòng

    công tác

    lưỡi ghi

    ly hợp

    ngắt

    máy cắt mạch

    thiết bị chuyển mạch

    thiết bị ngắt

    thiết bị ngắt mạch

    giao thông & vận tải:

    bẻ ghi

    dồn toa

    ghi rẽ

    cơ khí & công trình:

    bộ ly hợp

    xây dựng:

    cái ghi đường sắt

    ghi tàu

    máy cắt (điện)

    điện lạnh:

    cầu dao điện

    toán & tin:

    chuyển

    chuyển đổi

    khóa chuyển đổi

    máy chuyển

    phần chuyển đảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • switch

    control consisting of a mechanical or electrical or electronic device for making or breaking or changing the connections in a circuit

    Synonyms: electric switch, electrical switch

    hairpiece consisting of a tress of false hair; used by women to give shape to a coiffure

    railroad track having two movable rails and necessary connections; used to turn a train from one track to another or to store rolling stock

    a flexible implement used as an instrument of punishment

    a basketball maneuver; two defensive players shift assignments so that each guards the player usually guarded by the other

    the act of changing one thing or position for another

    his switch on abortion cost him the election

    Synonyms: switching, shift

    lay aside, abandon, or leave for another

    switch to a different brand of beer

    She switched psychiatrists

    The car changed lanes

    Synonyms: shift, change

    make a shift in or exchange of; then we switched"

    First Joe led

    Synonyms: change over, shift

    flog with or as if with a flexible rod

    Similar:

    substitution: an event in which one thing is substituted for another

    the replacement of lost blood by a transfusion of donor blood

    Synonyms: permutation, transposition, replacement

    switch over: change over, change around, as to a new order or sequence

    Synonyms: exchange

    trade: exchange or give (something) in exchange for

    Synonyms: swap, swop

    throw: cause to go on or to be engaged or set in operation

    switch on the light

    throw the lever

    Synonyms: flip

    interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)

    Synonyms: tack, alternate, flip, flip-flop