switch-bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switch-bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switch-bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switch-bar.

Từ điển Anh Việt

  • switch-bar

    /'switʃbɑ:/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)

    (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch