switching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switching.

Từ điển Anh Việt

  • switching

    * danh từ

    sự chuyển mạch

    machine switching

    sự chuyển mạch tự động

    sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi

  • switching

    ngắt mạch, đảo mạch

    data s. chuyển tiếp số liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • switching

    Similar:

    switch: the act of changing one thing or position for another

    his switch on abortion cost him the election

    Synonyms: shift

    switch over: change over, change around, as to a new order or sequence

    Synonyms: switch, exchange

    trade: exchange or give (something) in exchange for

    Synonyms: swap, swop, switch

    switch: lay aside, abandon, or leave for another

    switch to a different brand of beer

    She switched psychiatrists

    The car changed lanes

    Synonyms: shift, change

    switch: make a shift in or exchange of; then we switched"

    First Joe led

    Synonyms: change over, shift

    throw: cause to go on or to be engaged or set in operation

    switch on the light

    throw the lever

    Synonyms: flip, switch

    switch: flog with or as if with a flexible rod

    interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)

    Synonyms: tack, switch, alternate, flip, flip-flop