switching rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switching rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switching rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switching rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • switching rate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tốc độ chuyển mạch