switching matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switching matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switching matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switching matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • switching matrix

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ma trận chuyển mạch

    ma trận đang chuyển mạch