switching gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
switching gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switching gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switching gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
switching gate
* kỹ thuật
toán & tin:
cổng chuyển mạch
đo lường & điều khiển:
cửa chuyển mạch
Từ liên quan
- switching
- switching in
- switching hub
- switching key
- switching mix
- switching gate
- switching loss
- switching node
- switching over
- switching rate
- switching time
- switching tube
- switching unit
- switching diode
- switching layer
- switching noise
- switching pilot
- switching point
- switching pulse
- switching stage
- switching surge
- switching table
- switching track
- switching trunk
- switching winch
- switching matrix
- switching motion
- switching system
- switching theory
- switching element
- switching impulse
- switching in rate
- switching network
- switching product
- switching program
- switching reactor
- switching station
- switching discount
- switching exchange
- switching function
- switching out rate
- switching sequence
- switching variable
- switching equipment
- switching privilege
- switching processor
- switching regulator
- switching threshold
- switching transient
- switching efficiency