change over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • change over

    * kỹ thuật

    đổi chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change over

    Similar:

    switch: make a shift in or exchange of; then we switched"

    First Joe led

    Synonyms: shift

    convert: change from one system to another or to a new plan or policy

    We converted from 220 to 110 Volt