change-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
change-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change-up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
change-up
a baseball thrown with little velocity when the batter is expecting a fastball
Synonyms: change-of-pace, change-of-pace ball, off-speed pitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).