change history nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change history nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change history giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change history.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • change history

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đổi lịch sử