change case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • change case

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đổi kiểu chữ