changeably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changeably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeably.

Từ điển Anh Việt

  • changeably

    xem changeable