changeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
changeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeless.
Từ điển Anh Việt
changeless
/'tʃeindʤlis/
* tính từ
không thay đổi, bất di bất dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
changeless
unvarying in nature
maintained a constant temperature
principles of unvarying validity
Synonyms: constant, invariant, unvarying
remaining the same for indefinitely long times
Synonyms: unalterable
Similar:
immutable: not subject or susceptible to change or variation in form or quality or nature
the view of that time was that all species were immutable, created by God
Antonyms: mutable