unvarying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unvarying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvarying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvarying.
Từ điển Anh Việt
unvarying
/ n've rii /
* tính từ
không thay đổi, không biến đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unvarying
Similar:
changeless: unvarying in nature
maintained a constant temperature
principles of unvarying validity
unvaried: lacking variety
Antonyms: varied
uniform: always the same; showing a single form or character in all occurrences
a street of uniform tall white buildings
Antonyms: multiform