multiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiform.

Từ điển Anh Việt

  • multiform

    /'mʌltifɔ:m/

    * tính từ

    nhiều dạng, phong phú về hình thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multiform

    occurring in or having many forms or shapes or appearances

    the multiform universe of nature and man"- John Dewey

    Antonyms: uniform