immutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immutable.

Từ điển Anh Việt

  • immutable

    /i'mju:təbl/

    * tính từ

    không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immutable

    not subject or susceptible to change or variation in form or quality or nature

    the view of that time was that all species were immutable, created by God

    Synonyms: changeless

    Antonyms: mutable