mutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutable.

Từ điển Anh Việt

  • mutable

    /'mju:təbl/

    * tính từ

    có thể đổi, có thể biến đổi

    không bền, không kiên định, hay thay đổi

  • mutable

    thay đổi được, biến đổi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutable

    capable of or tending to change in form or quality or nature

    a mutable substance

    the mutable ways of fortune

    mutable weather patterns

    a mutable foreign policy

    Synonyms: changeable

    Antonyms: immutable