unalterable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unalterable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unalterable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unalterable.
Từ điển Anh Việt
unalterable
/ʌn'ɔ:ltərəbl/
* tính từ
không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unalterable
not capable of being changed or altered
unalterable resolve
an unalterable ground rule
Synonyms: inalterable
Antonyms: alterable
of a sentence; that cannot be changed
an unalterable death sentence
Similar:
changeless: remaining the same for indefinitely long times