inalterable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inalterable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inalterable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inalterable.
Từ điển Anh Việt
inalterable
/in'ɔ:ltərəbl/
* tính từ
không thể thay đổi, không thể biến đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inalterable
Similar:
unalterable: not capable of being changed or altered
unalterable resolve
an unalterable ground rule
Antonyms: alterable