changer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changer.

Từ điển Anh Việt

  • changer

    (Tech) máy đổi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changer

    * kinh tế

    hiệu đổi tiền

    người đổi tiền

    * kỹ thuật

    bộ biến đổi

    đổi

    cơ khí & công trình:

    bộ (phận) biến đổi

    bộ (phận) chuyển đổi

    điện lạnh:

    bộ đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • changer

    a person who changes something

    an inveterate changer of the menu

    Synonyms: modifier

    Similar:

    record changer: an automatic mechanical device on a record player that causes new records to be played without manual intervention

    Synonyms: auto-changer