change-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
change-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change-over.
Từ điển Anh Việt
change-over
/'tʃeindʤ,ouvə/
* danh từ
sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
sự thay đổi ý kiến
sự thay đổi tình thế
(vật lý) sự đối chiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
change-over
* kỹ thuật
sự chuyền đổi