change-over to stand-by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
change-over to stand-by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change-over to stand-by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change-over to stand-by.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
change-over to stand-by
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự chuyển sang dự phòng