change state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
change state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
change state
undergo a transformation or a change of position or action
We turned from Socialism to Capitalism
The people turned against the President when he stole the election
Synonyms: turn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- change
- changed
- changer
- changes
- change-up
- changeful
- change all
- change bar
- change bit
- change-out
- changeable
- changeably
- changeless
- changeling
- changeover
- change case
- change dump
- change file
- change form
- change gear
- change name
- change over
- change sign
- change tape
- change tray
- change-gear
- change-over
- change-room
- changefully
- change agent
- change color
- change hands
- change ratio
- change shape
- change state
- change taste
- change valve
- change course
- change incost
- change owners
- change record
- changeability
- changefulness
- change (signs)
- change history
- change of base
- change of life
- change of mind
- change of tool
- change posture