change state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

change state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm change state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của change state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • change state

    undergo a transformation or a change of position or action

    We turned from Socialism to Capitalism

    The people turned against the President when he stole the election

    Synonyms: turn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).