swop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swop.

Từ điển Anh Việt

  • swop

    /swɔp/ (swap) /swɔp/

    * danh từ

    (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác

    * động từ

    (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác

    to swop something for something: trao đổi vật no lấy vật kia

    never swop horses while crossing the stream: không nên thay ngựa giữa dòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swop

    * kinh tế

    đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swop

    Similar:

    barter: an equal exchange

    we had no money so we had to live by barter

    Synonyms: swap, trade

    trade: exchange or give (something) in exchange for

    Synonyms: swap, switch