barter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barter.

Từ điển Anh Việt

  • barter

    /'bɑ:tə/

    * danh từ

    sự đổi chác

    * động từ

    (có khi + away) đổi; đổi chác

    to barter one thing for another: đổi vật này lấy vật kia

    (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)

  • Barter

    (Econ) Hàng đổi hàng.

    + Phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barter

    * kinh tế

    đổi chác hiện vật

    hoán vật

    người phục vụ ở quầy rượu

    * kỹ thuật

    chuyển đổi

    đổi hàng

    thay chỗ

    thay thế

    xây dựng:

    đổi chác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barter

    an equal exchange

    we had no money so we had to live by barter

    Synonyms: swap, swop, trade

    exchange goods without involving money