barterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barterer.

Từ điển Anh Việt

  • barterer

    xem barter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barterer

    a trader who exchanges goods and not money