barter economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barter economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barter economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barter economy.
Từ điển Anh Việt
Barter economy
(Econ) Nền kinh tế hàng đổi hàng
+ Nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc ĐỔI HÀNG, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn.