barter away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barter away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barter away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barter away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barter away

    trade in in a bartering transaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).