switch off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switch off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switch off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switch off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • switch off

    * kỹ thuật

    cách ly

    cúp

    ngắt

    ngắt điện

    vặn

    toán & tin:

    vặn, tắt, cúp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • switch off

    cause to stop operating by disengaging a switch

    Turn off the stereo, please

    cut the engine

    turn out the lights

    Synonyms: cut, turn off, turn out

    Antonyms: switch on