switch rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
switch rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switch rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switch rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
switch rail
* kỹ thuật
ghi
giao thông & vận tải:
ghi rẽ
ray ghi
xây dựng:
ray di động (để chuyển hướng tàu chạy)
Từ liên quan
- switch
- switcher
- switch in
- switch on
- switch-on
- switching
- switchman
- switch bay
- switch box
- switch key
- switch off
- switch oil
- switch out
- switch rod
- switch-bar
- switch-box
- switch-hit
- switch-ivy
- switch-man
- switchable
- switchback
- switcheroo
- switchgear
- switchover
- switchyard
- switch (sw)
- switch bolt
- switch cane
- switch code
- switch core
- switch fuse
- switch gear
- switch heel
- switch hook
- switch jack
- switch lamp
- switch lock
- switch over
- switch rail
- switch room
- switch-fuse
- switch-hook
- switch-over
- switch-plug
- switch-room
- switchblade
- switchboard
- switch angle
- switch block
- switch board