switchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switchable.

Từ điển Anh Việt

  • switchable

    (máy tính) ngắt được