switch key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
switch key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switch key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switch key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
switch key
* kỹ thuật
cái ngắt mạch
toán & tin:
khóa chuyển mạch
khóa ngắt mạch
Từ liên quan
- switch
- switcher
- switch in
- switch on
- switch-on
- switching
- switchman
- switch bay
- switch box
- switch key
- switch off
- switch oil
- switch out
- switch rod
- switch-bar
- switch-box
- switch-hit
- switch-ivy
- switch-man
- switchable
- switchback
- switcheroo
- switchgear
- switchover
- switchyard
- switch (sw)
- switch bolt
- switch cane
- switch code
- switch core
- switch fuse
- switch gear
- switch heel
- switch hook
- switch jack
- switch lamp
- switch lock
- switch over
- switch rail
- switch room
- switch-fuse
- switch-hook
- switch-over
- switch-plug
- switch-room
- switchblade
- switchboard
- switch angle
- switch block
- switch board