switcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switcher.

Từ điển Anh Việt

  • switcher

    * danh từ

    người chuyển hướng tàu hoả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • switcher

    a person who administers punishment by wielding a switch or whip

    Synonyms: whipper