whipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whipper.

Từ điển Anh Việt

  • whipper

    * danh từ

    người cầm roi

    * danh từgười hành hình

    đao phủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whipper

    Similar:

    switcher: a person who administers punishment by wielding a switch or whip