switchback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

switchback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm switchback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của switchback.

Từ điển Anh Việt

  • switchback

    /'switʃbæk/

    * danh từ

    đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)

    đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)