turn off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn off

    make a turn

    turn off at the parking area

    cause to feel intense dislike or distaste

    Synonyms: put off

    Similar:

    switch off: cause to stop operating by disengaging a switch

    Turn off the stereo, please

    cut the engine

    turn out the lights

    Synonyms: cut, turn out

    Antonyms: switch on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).