turn off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn off
make a turn
turn off at the parking area
cause to feel intense dislike or distaste
Synonyms: put off
Similar:
switch off: cause to stop operating by disengaging a switch
Turn off the stereo, please
cut the engine
turn out the lights
Antonyms: switch on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about