turncock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turncock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turncock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turncock.

Từ điển Anh Việt

  • turncock

    /'tə:nkɔk/

    * danh từ

    người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turncock

    one employed to control water supply by turning water mains on and off

    Similar:

    stopcock: faucet consisting of a rotating device for regulating flow of a liquid

    Synonyms: cock