stopcock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopcock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopcock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopcock.
Từ điển Anh Việt
stopcock
/'stɔpkɔk/
* danh từ
khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopcock
* kỹ thuật
khóa vòi
van
van đóng
van khóa
van nút
vòi đóng
vòi khóa
điện lạnh:
khóa (vòi)