turnery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnery.

Từ điển Anh Việt

  • turnery

    * danh từ

    xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xưởng tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turnery

    workshop where objects are made on a lathe

    products made on a lathe