turn tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn tail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn tail
Similar:
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, lam, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about