scarper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarper.
Từ điển Anh Việt
scarper
* nội động từ
chạy đi; rời khỏi
trốn thoát, bỏ chạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarper
Similar:
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, turn tail, lam, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away