scat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scat.
Từ điển Anh Việt
scat
/skæt/
* thán từ
(thông tục) đi đi!, cút đi
* động từ
(thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scat
singing jazz; the singer substitutes nonsense syllables for the words of the song and tries to sound like a musical instrument
Synonyms: scat singing
flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, turn tail, lam, run away, hightail it, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away
Từ liên quan
- scat
- scathe
- scatty
- scatter
- scathing
- scattily
- scatology
- scattered
- scatheless
- scathingly
- scatophagy
- scattergun
- scattering
- scattiness
- scatter pin
- scatter rug
- scattergoad
- scattergood
- scattergram
- scattershot
- scat singing
- scatological
- scatophagous
- scatterbrain
- scatter-brain
- scatterometer
- scat- (scato-)
- scatterbrained
- scatter diagram
- scatter-brained
- scattering path
- scattering source
- scattering volume
- scattering of light
- scattering of energy
- scattering phenomenon
- scatterometer (scatt)
- scattershot reservation
- scattering of dimensions
- scattering of a radio wave
- scattering properties of the ridge
- scattering of electromagnetic radiation