scat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scat.

Từ điển Anh Việt

  • scat

    /skæt/

    * thán từ

    (thông tục) đi đi!, cút đi

    * động từ

    (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet