scattergood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattergood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattergood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattergood.

Từ điển Anh Việt

  • scattergood

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet