spendthrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spendthrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spendthrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spendthrift.

Từ điển Anh Việt

  • spendthrift

    /'spendθrift/

    * danh từ

    người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán

    (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán

Từ điển Anh Anh - Wordnet