profligate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profligate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profligate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profligate.
Từ điển Anh Việt
profligate
/profligate/
* tính từ
phóng đãng, trác táng
hoang toàng, phá của
to be profligate of one's money: tiêu xài bừa bãi hoang toàng
* danh từ
người phóng đãng, kẻ trác táng
người hoang toàng, người phá của
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profligate
Similar:
rake: a dissolute man in fashionable society
Synonyms: rakehell, rip, blood, roue
prodigal: a recklessly extravagant consumer
Synonyms: squanderer
extravagant: recklessly wasteful
prodigal in their expenditures
Synonyms: prodigal, spendthrift
debauched: unrestrained by convention or morality
Congreve draws a debauched aristocratic society
deplorably dissipated and degraded
riotous living
fast women
Synonyms: degenerate, degraded, dissipated, dissolute, libertine, riotous, fast